VINA TAK

全球贸易商编码:NBDD2Y323607265

地址:Đường số 4B, Phú Hội, Nhơn Trạch, Đồng Nai, Vietnam

该公司海关数据更新至:2025-09-22

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1280 条 相关采购商:20 家 相关供应商:6 家

相关产品HS编码: 32082040 38140000 39172300 39199099 39211999 68132090 73063099 73065099 73072110 73072190 73072290 73072390 73079110 73079190 73079290 73079310 73079910 73079990 73089099 73181510 83112090 84818063

相关贸易伙伴: CONG TY TNHH ACROWEL VIET NAM , TAK MANUFACTURING CO., LTD. , KYOUEIKIZAI CO., LTD. 更多

VINA TAK 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VINA TAK 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1280条相关的海关进出口记录,其中 VINA TAK 公司的采购商20家,供应商6条。

VINA TAK 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2024 出口 9 10 6 163 0
2023 出口 10 11 8 139 0
2022 出口 8 10 3 191 0
2022 进口 6 19 4 524 0
2021 进口 4 6 1 58 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VINA TAK 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VINA TAK 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

VINA TAK 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-22 进口 73072310 Bầu giảm hàn bằng thép không gỉ, không ren, đường kính trong nhỏ hơn 15cm (linh kiện dùng trong hệ thống đường ống mới (dẫn nước, hóa chất)), mới 100% MALAYSIA M***. 更多
2022-09-22 进口 73072310 Co dài hàn 90 độ bằng thép không gỉ, không ren, đường kính trong nhỏ hơn 15cm (linh kiện dùng trong hệ thống đường ống mới (dẫn nước, hóa chất)), mới 100% MALAYSIA M***. 更多
2022-09-22 进口 73072310 Tê hàn bằng thép không gỉ, không ren , đường kính trong nhỏ hơn 15cm(linh kiện dùng trong hệ thống đường ống mới (dẫn nước, hóa chất)), mới 100% JAPAN M***. 更多
2022-09-22 进口 73072310 Co dài hàn 90 độ bằng thép không gỉ, không ren, đường kính trong nhỏ hơn 15cm (linh kiện dùng trong hệ thống đường ống mới (dẫn nước, hóa chất)), mới 100% MALAYSIA M***. 更多
2022-09-22 进口 73072310 Co dài hàn 90 độ bằng thép không gỉ, không ren, đường kính trong nhỏ hơn 15cm (linh kiện dùng trong hệ thống đường ống mới (dẫn nước, hóa chất)), mới 100% MALAYSIA M***. 更多
2025-10-24 出口 73079110 FLANGE COATING LOT, NYLON, CARBON STEEL V25-10-01-2 NYLON COATING CARBON STEEL FLANGE SIZE 25A-20K, THE DIAMETER OF 34CM, NOT BRAND NEW 100%#&VN JAPAN T***. 更多
2025-10-24 出口 73079110 FLANGE COATING LOT, NYLON, CARBON STEEL V25-10-01-1 NYLON COATING CARBON STEEL FLANGE SIZE 25A-20K, THE DIAMETER OF 34CM, NOT BRAND NEW 100%#&VN JAPAN T***. 更多
2025-10-16 出口 73089099 THE STRUCTURAL PIPE ASSEMBLY (IRON, STEEL, 1 SET = 1480 PCS FOR INDUSTRIAL USE)/ PREFABRICATED PIPE SYSTEM), NEW 100%#&VN JAPAN T***. 更多
2025-09-22 出口 73079110 FLANGE COATING LOT, NYLON, CARBON STEEL V25-04-01-2 NYLON COATING CARBON STEEL FLANGE SIZE 32A-10K, THE DIAMETER OF 44CM, NOT BRAND NEW 100%#&VN JAPAN T***. 更多
2025-09-22 出口 73079110 FLANGE COATING LOT, NYLON, CARBON STEEL V25-04-01-2 NYLON COATING CARBON STEEL FLANGE SIZE 25A-10K DIAMETER IN 34,7 CM, NOT BRANDS, NEW GOODS 100%#&VN JAPAN T***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • 微信咨询