JLPI

全球贸易商编码:NBDD2Y323608568

该公司海关数据更新至:2025-08-15

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:473 条 相关采购商:5 家 相关供应商:3 家

相关产品HS编码: 34039919 34059010 35069900 38011000 38249999 68043000 72285010 73181510 73182400 82022000 82031000 82052000 82075000 82081000 83113099 84179000 84609010 84669390 84821000 85365095 85371019 90172010 90251100

相关贸易伙伴: RAINBOW PRESTIGE LTD. , FLOURISH PATH LTD. , LINK DELIGHT LTD. 更多

JLPI 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。JLPI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其473条相关的海关进出口记录,其中 JLPI 公司的采购商5家,供应商3条。

JLPI 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2024 出口 2 2 2 24 0
2023 出口 3 5 2 90 0
2022 出口 2 5 2 29 0
2022 进口 3 37 4 220 0
2021 进口 2 23 2 90 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 JLPI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 JLPI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

JLPI 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-14 进口 72285010 Thép hợp kim dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn chưa được gia công quá mức kết thúc nguội. Mác thép QDN, kich thước: 251x4290 mm JAPAN L***. 更多
2022-09-14 进口 72285010 Thép hợp kim dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn chưa được gia công quá mức kết thúc nguội. Mác thép QDN, kich thước: 161x4230 mm JAPAN L***. 更多
2022-09-14 进口 72285010 Thép hợp kim dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn chưa được gia công quá mức kết thúc nguội. Mác thép QDN, kich thước: 261x4110 mm JAPAN L***. 更多
2022-09-14 进口 72285010 Thép hợp kim dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn chưa được gia công quá mức kết thúc nguội. Mác thép QDN, kich thước: 231x2810 mm JAPAN L***. 更多
2022-09-14 进口 72285010 Thép hợp kim dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn chưa được gia công quá mức kết thúc nguội. Mác thép QDN, kich thước: 261x4120 mm JAPAN L***. 更多
2025-08-15 出口 82072000 MOLD, EXTRUSION, ALUMINUM, AND STEEL CODE: 1972/16 , SIZE 280 X 150 MM . NEW GOODS 100%#&VN INDIA H***, 更多
2025-07-21 出口 82072000 MOLD, EXTRUSION, ALUMINUM, AND STEEL CODE: 19000400 - ZARGES, SPECIFICATION: 300 X178 MM, NSX: JL PRECISION INDUSTRIES CO., LTD. NEW GOODS 100%#&VN HUNGARY Z***T 更多
2025-07-21 出口 82072000 MOLD, EXTRUSION, ALUMINUM, AND STEEL CODE: 19000600 - ZARGES, SPECIFICATION: 300 X178 MM, NSX: JL PRECISION INDUSTRIES CO., LTM. NEW GOODS 100%#&VN HUNGARY Z***T 更多
2025-07-21 出口 82072000 MOLD, EXTRUSION, ALUMINUM, AND STEEL CODE: 19000700 - ZARGES, SPECIFICATION: 300 X178 MM, NSX: JL PRECISION INDUSTRIES CO., LTD. NEW GOODS 100%#&VN HUNGARY Z***T 更多
2025-07-21 出口 82072000 MOLD, EXTRUSION, ALUMINUM, AND STEEL CODE: 19000800 - ZARGES, SPECIFICATION: 300 X178 MM, NSX: JL PRECISION INDUSTRIES CO., LTD. NEW GOODS 100%#&VN HUNGARY Z***T 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • 微信咨询