JIAXING HAINA FASTENER CO LIMITED 公司于2022-03-06收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。JIAXING HAINA FASTENER CO LIMITED 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其713条相关的海关进出口记录,其中 JIAXING HAINA FASTENER CO LIMITED 公司的采购商74家,供应商1条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 出口 | 30 | 18 | 11 | 204 | 0 |
| 2023 | 出口 | 27 | 22 | 10 | 158 | 0 |
| 2022 | 出口 | 29 | 23 | 11 | 193 | 0 |
| 2022 | 进口 | 1 | 4 | 1 | 10 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 JIAXING HAINA FASTENER CO LIMITED 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 JIAXING HAINA FASTENER CO LIMITED 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
JIAXING HAINA FASTENER CO LIMITED 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-08-19 | 进口 | 73182200 | (Hàng mẫu không thanh toán) Vòng đệm phẳng - Flat washer, đường kính trong 30mm, chất liệu thép không gỉ, Hãng sản xuất:JIAXING HAINA FASTENER CO.,LIMITED. Hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
| 2022-08-16 | 进口 | 73181590 | Bu lông - Hex Bolt SS316, đường kính ngoài của thân: 30mm, tổng chiều dài bu lông 120mm, chất liệu thép không gỉ. Hãng sản xuất:JIAXING HAINA FASTENER CO.,LIMITED. Hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
| 2022-08-03 | 进口 | 73181510 | Bu lông lục giác chìm - DIN912 hex soket cap screw, đường kính ngoài của thân: 12mm, chiều dài thân 80mm,chất liệu thép không gỉ. Hãng sản xuất:JIAXING HAINA FASTENER CO.,LIMITED. Hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
| 2022-08-03 | 进口 | 73181510 | Bu lông lục giác chìm - DIN912 hex soket cap screw, đường kính ngoài của thân: 14mm, chiều dài thân 90mm, chất liệu thép không gỉ. Hãng sản xuất:JIAXING HAINA FASTENER CO.,LIMITED. Mới 100%. | CHINA | C***G | 更多 |
| 2022-08-03 | 进口 | 73181610 | Đai ốc cho bu lông - Hex Nut, đường kính ngoài của thân: 12mm - Hex Nut, chất liệu thép không gỉ.Hãng sản xuất:JIAXING HAINA FASTENER CO.,LIMITED. Hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
| 2025-11-17 | 出口 | 7415330000 | TUERCA HEXAGONAL BRONCE | ECUADOR | I***. | 更多 |
| 2025-11-17 | 出口 | 7318220000 | ARANDELA PLANA SS304 | ECUADOR | I***. | 更多 |
| 2025-11-17 | 出口 | 7318159000 | PERNO HEXAGONAL FULL ROSCADO SS304 | ECUADOR | I***. | 更多 |
| 2025-11-17 | 出口 | 7415330000 | TUERCA HEXAGONAL BRONCE | ECUADOR | I***. | 更多 |
| 2025-11-17 | 出口 | 7415330000 | TUERCA HEXAGONAL BRONCE | ECUADOR | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台