全球贸易商编码:NBDD3Y526173321
该公司海关数据更新至:2024-12-23
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:13928 条 相关采购商:189 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 72083800 72193390 72193490
相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI INOX MINH PHÁT , CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KINH DOANH ANH KHOA 更多
FOSHAN WEN ZHI YUAN TRADING CO.,LTD 公司于2022-03-15收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。FOSHAN WEN ZHI YUAN TRADING CO.,LTD 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其13928条相关的海关进出口记录,其中 FOSHAN WEN ZHI YUAN TRADING CO.,LTD 公司的采购商189家,供应商2条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 出口 | 37 | 679 | 6 | 7045 | 0 |
| 2023 | 出口 | 78 | 211 | 10 | 3475 | 0 |
| 2022 | 出口 | 107 | 173 | 9 | 3379 | 0 |
| 2022 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 7 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 FOSHAN WEN ZHI YUAN TRADING CO.,LTD 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 FOSHAN WEN ZHI YUAN TRADING CO.,LTD 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
FOSHAN WEN ZHI YUAN TRADING CO.,LTD 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-08-23 | 进口 | 72193200 | Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mác thép 430. Quy cách: 4.0 mm x 1240 mm x Cuộn. | CHINA | C***T | 更多 |
| 2022-08-23 | 进口 | 72193200 | Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mác thép 430. Quy cách: 4.5 mm x 1240 mm x Cuộn. | CHINA | C***T | 更多 |
| 2022-08-16 | 进口 | 72193400 | Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, full hard, dạng cuộn, chưa ủ, chưa được xử lý nhiệt. Mác thép 430, kích thước: 0.6 mm x 1240 mm. Tiêu chuẩn: ASTM A240. Hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
| 2022-08-16 | 进口 | 72193400 | Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, full hard, dạng cuộn, chưa ủ, chưa được xử lý nhiệt. Mác thép 430, kích thước: 0.6 mm x 1530 mm. Tiêu chuẩn: ASTM A240. Hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
| 2022-08-16 | 进口 | 72193400 | Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, full hard, dạng cuộn, chưa ủ, chưa được xử lý nhiệt. Mác thép 430, kích thước: 0.6 mm x 1000 mm. Tiêu chuẩn: ASTM A240. Hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
| 2025-04-30 | 出口 | 85044010 | Carregadores de acumuladores (conversores estáticos) | BRAZIL | Z***. | 更多 |
| 2025-02-28 | 出口 | 85312000 | Painéis indicadores com dispositivos de cristais líquidos (LCD) ou de diodos emissores de luz (LED) | BRAZIL | Z***. | 更多 |
| 2025-02-28 | 出口 | 85044010 | Carregadores de acumuladores (conversores estáticos) | BRAZIL | Z***. | 更多 |
| 2025-02-28 | 出口 | 84145910 | Microventiladores com área de carcaça inferior a 90 cm2 | BRAZIL | Z***. | 更多 |
| 2025-01-31 | 出口 | 85044010 | Carregadores de acumuladores (conversores estáticos) | BRAZIL | Z***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台