全球贸易商编码:NBDD3Y532737446
该公司海关数据更新至:2022-08-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:93 条 相关采购商:1 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 72210000 72230090 73064090 73066190
相关贸易伙伴: WUXI JIABORUI SPECIAL STEEL CO., LTD. , GUANGZHOU QIYUN TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NGUYÊN ĐÔNG PHONG 公司于2022-01-18收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NGUYÊN ĐÔNG PHONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其93条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NGUYÊN ĐÔNG PHONG 公司的采购商1家,供应商2条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 6 | 0 |
| 2022 | 进口 | 2 | 5 | 1 | 86 | 0 |
| 2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NGUYÊN ĐÔNG PHONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NGUYÊN ĐÔNG PHONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NGUYÊN ĐÔNG PHONG 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-06-16 | 进口 | 72210000 | Stainless steel sticks and stainless steel rods are hot, irregular rolls D669, type 2, standard: Q/TTPT001-2019, size 6.5mm; 100%new products, used to produce stainless steel products. | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-06-13 | 进口 | 73064090 | Stainless steel pipes, vertical welding, with hollow cross section, type 2, label 304, TC: ASTM A312, specifications (OD) 9.5mm - 76mm x (THKNS) 0.4mm - 1.5mm x any length ,New 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-06-13 | 进口 | 73066190 | Stainless steel pipes, vertical welding, with hollow cross sections and rectangles, type 2, label df 01, tc: q/df 1-2018, specifications (10x10mm - 80 x40mm x (thkns) 0.24mm - 1.5mm x any length, 100% new goods | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-06-13 | 进口 | 73064090 | Stainless steel pipes, vertical welding, rounded cross section, type 2, label df 01, TC: q/df 1-2018, specifications (OD) 4.0mm - 76mm x (THKNS) 0.24mm - 1.5mm x any length, 100% new goods | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-06-13 | 进口 | 73064090 | Stainless steel pipes, vertical welding, rounded cross section, type 2, label df 01, TC: q/df 1-2018, specifications (OD) 4.0mm - 76mm x (THKNS) 0.24mm - 1.5mm x any length, 100% new goods | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-08-27 | 出口 | 73064090 | Ống Thép không gỉ, Hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang rỗng hình tròn, loại 2, Mác 410, TC: ASTM A312, Quy cách(OD)19.1mm - 25.4mm x (THKNS) 0.28mm - 0.35mm x ANY LENGTH ,Hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
| 2022-08-27 | 出口 | 73064090 | Ống Thép không gỉ, Hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang rỗng hình tròn, loại 2,Mác DF 01,TC : Q/DF 1-2018,Quy cách(OD)4.0mm - 76mm x (THKNS) 0.24mm - 1.5mm x ANY LENGTH ,Hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
| 2022-08-27 | 出口 | 73044900 | Ống thép không gỉ dạng đúc (không hàn) có mặt cắt ngang rỗng hình tròn, Quy cách ( phi50.8 x1.5 x 3000 mm), mác 304,Tiêu chuẩn: ASTM A312, hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
| 2022-08-27 | 出口 | 73044900 | Ống thép không gỉ dạng đúc (không hàn) có mặt cắt ngang rỗng hình tròn, Quy cách ( phi22.2 x1.4 x 3000 mm), mác 304,Tiêu chuẩn: ASTM A312, hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
| 2022-08-15 | 出口 | 73044900 | Ống thép không gỉ dạng đúc (không hàn) có mặt cắt ngang rỗng hình tròn, Quy cách ( phi114 x 3.0 x 6000 mm), mác 304,Tiêu chuẩn: ASTM A312, hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台