全球贸易商编码:NBDD3Y537323896
该公司海关数据更新至:2022-08-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1922 条 相关采购商:2 家 相关供应商:33 家
相关产品HS编码: 40069090 40103900 40169390 53072000 73079990 73129000 73181510 73181590 73181690 73181990 73182200 73209090 73269099 83022090 84099953 84099955 84099978 84099979 84133090 84137039 84138119 84139190 84212319 84212399 84213190 84219930 84248910 84272000 84295200 84329090 84339090 84716040 84811019 84818099 84821000 84831031 84832090 84833090 84834090 84835000 84842000 84849000 85014029 85068091 85072095 85119090 85166090 85181090 85182290 85185090 85189030 85271200 85361019 85362099 85366929 85443099 85444939 90278030 92029000 92060000
相关贸易伙伴: YI-WAY INDUSTRY CO., LTD. , ZHEJIANG FOMAY TECHNOLOGY CO.,LTD , JIANGXI JINLILONG IMP & EXP CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN KHANG 公司于2022-03-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN KHANG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1922条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN KHANG 公司的采购商2家,供应商33条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 18 | 0 |
| 2022 | 进口 | 33 | 94 | 5 | 1904 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN KHANG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN KHANG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN KHANG 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-08-13 | 进口 | 84339090 | Bánh xích cao su ( bên ngoài là cao su, trong có lõi thép) dùng cho máy gặt đập liên hợp Kubota DC60. Quy cách: 450/90DC. Hàng mới 100%. | CHINA | J***. | 更多 |
| 2022-08-13 | 进口 | 84339090 | Bánh xích cao su ( bên ngoài là cao su, trong có lõi thép) dùng cho máy gặt đập liên hợp Kubota DC70. Quy cách: 500/90DC. Hàng mới 100%. | CHINA | J***. | 更多 |
| 2022-08-13 | 进口 | 84339090 | Bánh xích cao su ( bên ngoài là cao su, trong có lõi thép) dùng cho máy gặt đập liên hợp Kubota DC105. Quy cách: 575/93DC. Hàng mới 100%. | CHINA | J***. | 更多 |
| 2022-08-11 | 进口 | 85185090 | Amply điều chỉnh âm thanh. Hiệu BOSA. Model W9900. Công suất 80w. Hàng mới 100% | CHINA | E***. | 更多 |
| 2022-08-11 | 进口 | 85189030 | Linh kiện của loa âm thanh. Bộ điều chỉnh tiếng vang của loa âm thanh, Hiệu DBX, Model 260. Hàng mới 100% | CHINA | E***. | 更多 |
| 2022-08-20 | 出口 | 73181590 | Bu lông DIN 933, đường kính ngoài: 22mm( M22*60). Hàng mới 100%. | VIETNAM | H***) | 更多 |
| 2022-08-20 | 出口 | 73181590 | Bu lông DIN 933, đường kính ngoài: 18mm( M18*100). Hàng mới 100%. | VIETNAM | H***) | 更多 |
| 2022-08-20 | 出口 | 73181590 | Bu lông DIN 933, đường kính ngoài: 20mm( M20*60). Hàng mới 100%. | VIETNAM | H***) | 更多 |
| 2022-08-20 | 出口 | 73181590 | Bu lông DIN 933, đường kính ngoài: 20mm( M20*150). Hàng mới 100%. | VIETNAM | H***) | 更多 |
| 2022-08-20 | 出口 | 73181590 | Bu lông DIN 933, đường kính ngoài: 20mm( M20*70). Hàng mới 100%. | VIETNAM | H***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台