全球贸易商编码:NBDDIY303234401
该公司海关数据更新至:2022-07-26
中国台湾 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:67 条 相关采购商:6 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 44039999
EVER LUCK LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。EVER LUCK LTD. 最早出现在中国台湾海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其67条相关的海关进出口记录,其中 EVER LUCK LTD. 公司的采购商6家,供应商1条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 4 | 3 | 2 | 44 | 0 |
| 2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 10 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 EVER LUCK LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 EVER LUCK LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
EVER LUCK LTD. 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-04-18 | 进口 | 4407959090 | AshelTP001#& Swell and Drying Ashon (Ash Lumber) Specification: Length x Width XCAO (500 -2200 x 220 -1240 x 25-50) mm. New products 100%#& vn | VIETNAM | Q***. | 更多 |
| 2022-04-08 | 进口 | 4407959090 | Asheltp001#& sawn and drying ash (Ash Lumber) specifications: length x width xcao (2000 -4000 x 210 -1200 x25-50) mm. New products 100%#& vn | VIETNAM | Q***. | 更多 |
| 2022-04-08 | 进口 | 4407959090 | Asheltp001#& sawn and drying ash (Ash Lumber) specifications: length x width xcao (2000 -4200 x 300 -1160 x33-50) mm. New products 100%#& vn | VIETNAM | Q***. | 更多 |
| 2022-03-29 | 进口 | 4407959090 | AshelTP001 # & Wood Frequency Sawing and Drying (Ash Lumber) Specifications: Long X Wide Xcao (2100 - 4100 x 180 - 1140 x40-50) mm. 100% new goods # & vn | VIETNAM | Q***. | 更多 |
| 2022-03-28 | 进口 | 4407959090 | AshelTP001 # & Wood frequency cutting and drying (ash lumber) specifications: long x wide xcao (2100 - 2300 x 400 -1150 x 40-50) mm. 100% new goods # & vn | VIETNAM | Q***. | 更多 |
| 2022-07-26 | 出口 | 44039990 | YRELASH001#&Gỗ tần bì tròn,tên KH:Fraxinus excelsior.Đường kính: (30.00-90.00) cm.dài:(3.0-11.5) m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn.hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES,mới 100% | VIETNAM | C***S | 更多 |
| 2022-07-22 | 出口 | 44039990 | YRELASH001#&Gỗ tần bì tròn,tên KH:Fraxinus excelsior.Đường kính: (30.00-90.00) cm.dài:(3.0-11.5) m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn.hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES,mới 100% | VIETNAM | C***S | 更多 |
| 2022-07-22 | 出口 | 44039990 | YRELASH001#&Gỗ tần bì tròn,tên KH:Fraxinus excelsior.Đường kính: (30.00-90.00) cm.dài:(3.0-11.5) m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn.hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES,mới 100% | VIETNAM | C***S | 更多 |
| 2022-07-19 | 出口 | 44039990 | YRELASH001#&Gỗ tần bì tròn,tên KH:Fraxinus excelsior.Đường kính: (30.00-90.00) cm.dài:(3.0-11.5) m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn.hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES,mới 100% | VIETNAM | C***S | 更多 |
| 2022-07-12 | 出口 | 44039990 | YRELASH001#&Gỗ tần bì tròn,tên KH:Fraxinus excelsior.Đường kính: (30.00-90.00) cm.dài:(3.0-11.5) m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn.hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES,mới 100% | VIETNAM | C***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台