全球贸易商编码:NBDDIY312410731
该公司海关数据更新至:2022-08-28
中国 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:794 条 相关采购商:0 家 相关供应商:22 家
相关产品HS编码: 03032400 03039900 03046200 03061719 03061722 16052990 3046200 3061711 3061719 3061721 3061722 3061729 3071110 3079110
DONGXING CITY TAO TIAN TRADE LIMITED CO. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DONGXING CITY TAO TIAN TRADE LIMITED CO. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其794条相关的海关进出口记录,其中 DONGXING CITY TAO TIAN TRADE LIMITED CO. 公司的采购商0家,供应商22条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 9 | 4 | 1 | 142 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 6 | 1 | 463 | 0 |
2020 | 进口 | 8 | 6 | 1 | 189 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DONGXING CITY TAO TIAN TRADE LIMITED CO. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DONGXING CITY TAO TIAN TRADE LIMITED CO. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
DONGXING CITY TAO TIAN TRADE LIMITED CO. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-28 | 进口 | 03069530 | Tôm thẻ chân trắng sấy khô còn vỏ, còn đầu, còn đuôi (DRIED VANNAMEI SHRIMP) đóng gói NW:13 KG/CTN, GW:14.5KG/CTN, NSX: Quan Nhuan Company Limited, Mới 100%.#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2022-08-26 | 进口 | 03046200 | Cá tra fillet đông lạnh size 350-450, tên khoa học: Pangasius hypophthalmus, đóng gói: 2.5Kg x 4/Ctn, 100% net, (Gade B) hàng không thuộc danh mục Cites, xuất xứ: Việt Nam#&VN | VIETNAM | G***D | 更多 |
2022-08-26 | 进口 | 03046200 | Cá tra fillet đông lạnh size 350-450, tên khoa học: Pangasius hypophthalmus, đóng gói: 2.5Kg x 4/Ctn, 100% net, (Gade A) hàng không thuộc danh mục Cites, xuất xứ: Việt Nam#&VN | VIETNAM | G***D | 更多 |
2022-08-26 | 进口 | 03046200 | Cá tra fillet đông lạnh size 400-500, tên khoa học: Pangasius hypophthalmus, đóng gói: 2.5Kg x 4/Ctn, 100% net, hàng không thuộc danh mục Cites, xuất xứ: Việt Nam#&VN | VIETNAM | G***D | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 03046200 | Cá tra fillet đông lạnh size 300-400, tên khoa học: Pangasius hypophthalmus, đóng gói: 2.5Kg x 4/Ctn, 100% net, hàng không thuộc danh mục Cites, xuất xứ: Việt Nam#&VN | VIETNAM | G***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台