全球贸易商编码:NBDDIY317973255
该公司海关数据更新至:2025-05-16
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:7785 条 相关采购商:76 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 56039200
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP AN ĐÔ 更多
SHENZHEN XINGYISHENG TECHNOLOGY CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SHENZHEN XINGYISHENG TECHNOLOGY CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其7785条相关的海关进出口记录,其中 SHENZHEN XINGYISHENG TECHNOLOGY CO., LTD. 公司的采购商76家,供应商1条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 出口 | 32 | 235 | 5 | 1291 | 0 |
| 2023 | 出口 | 35 | 267 | 6 | 1809 | 0 |
| 2022 | 出口 | 23 | 138 | 4 | 2527 | 0 |
| 2022 | 进口 | 1 | 6 | 1 | 105 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SHENZHEN XINGYISHENG TECHNOLOGY CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SHENZHEN XINGYISHENG TECHNOLOGY CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SHENZHEN XINGYISHENG TECHNOLOGY CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-08-24 | 进口 | 76169990 | Linh kiện máy cấy không đồng bộ: Thanh làm bằng nhôm dùng để lắp vào khay đựng mạ . Hàng mới 100%. Kích thước: 14.9cmx0.75cmx0.55cm. Part no.: PG001-46702 (MC122) | CHINA | C***Ô | 更多 |
| 2022-08-24 | 进口 | 73151199 | LK máy gặt đập liên hợp không đồng bộ: Xích sắt 50, 10A-178L dùng truyền tải,truyền lúa vào buồng tuốt lúa. Mới 100%. KT: dài 30cm, 89 mắt. Mã: 55T051-46400 (DC178-1) | CHINA | C***Ô | 更多 |
| 2022-08-24 | 进口 | 73151199 | LK máy gặt đập liên hợp không đồng bộ: Xích sắt 101LX2 dùng truyền tải,truyền lúa vào buồng tuốt lúa . Hàng mới 100%. Loại 28kg/cái, 101 mắt. Mã: 5T124-46500A1 (DC105-100) | CHINA | C***Ô | 更多 |
| 2022-08-24 | 进口 | 73182400 | Linh kiện máy gặt đập liên hợp không đồng bộ: Chốt làm bằng sắt dùng để chốt chặn. Hàng mới 100%. Kích thước: 0.9cmx4.5cm. Mã: K334 | CHINA | C***Ô | 更多 |
| 2022-08-24 | 进口 | 73182400 | Linh kiện máy cấy không đồng bộ: Chốt bằng thép lắp vào cụm tay cấy trái dùng để chốt chặn. Kích thước: 2.35cmx1.5cm. Hàng mới 100%. Mã: PR812-51660 | CHINA | C***Ô | 更多 |
| 2025-05-16 | 出口 | 85182200 | MULTIPLE LOUDSPEAKERS, MOUNTED IN THE SAME ENCLOSURES | BOTSWANA | T***. | 更多 |
| 2025-05-16 | 出口 | 94036061 | WALL UNITS, ENTERTAINMENT CENTRES, TV STANDS, TV CABINETS,EXCEEDING 60 CM | BOTSWANA | T***. | 更多 |
| 2025-05-13 | 出口 | 85182200 | Multiple loudspeakers, mounted in t | BOTSWANA | T***. | 更多 |
| 2025-02-21 | 出口 | 85169090 | BOTSWANA | O***. | 更多 | |
| 2025-02-21 | 出口 | 85182900 | BOTSWANA | O***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台