SHANDONG KAILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SHANDONG KAILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4936条相关的海关进出口记录,其中 SHANDONG KAILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 公司的采购商137家,供应商1条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 出口 | 46 | 228 | 14 | 1668 | 0 |
| 2023 | 出口 | 37 | 81 | 10 | 835 | 0 |
| 2022 | 出口 | 44 | 64 | 14 | 889 | 0 |
| 2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 14 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SHANDONG KAILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SHANDONG KAILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SHANDONG KAILAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-08-24 | 进口 | 73239310 | Giá để gia vị, gắn trong tủ bếp có khung lắp ray, Mã GVV.300A, chất liệu thép không gỉ 304, kích thước : 420x220x395mm, nhãn hiệu: Gemanivn, mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
| 2022-08-24 | 进口 | 73239310 | Giá để gia vị, gắn trong tủ bếp có khung lắp ray, Mã GVV.250A, chất liệu thép không gỉ 304, kích thước: 420x150x395mm, nhãn hiệu: Gemanivn, mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
| 2022-08-24 | 进口 | 73239310 | Giá để đĩa, gắn trong tủ bếp trên,Mã GVC.700A, chất liệu thép không gỉ 304,khay hứng nước bằng nhựa, kích thước : 665x260x130mm, nhãn hiệu: Gemanivn, mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
| 2022-08-24 | 进口 | 73239310 | Giá để gia vị dao thớt gắn trong khoang tủ bếp rộng 400mm, có ray,chất liệu thép không gỉ 304, khay hứng nước bằng nhựa, kích thước 420x330x395mm, mã GVG.400A,nhãn hiệu: Gemanivn, mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
| 2022-08-24 | 进口 | 73239310 | Giá để gia vị dao thớt gắn trong khoang tủ bếp rộng 250mm, có ray,chất liệu thép không gỉ 304, khay hứng nước bằng nhựa, kích thước 420x150x395mm, mã GVG.250A,nhãn hiệu: Gemanivn, mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
| 2025-10-19 | 出口 | 84821011 | 6204-2RS, BALL BEARING, U/WT.- 0.102 (FOR INDUSTRIAL USE) | INDIA | G***E | 更多 |
| 2025-10-19 | 出口 | 84821011 | 6205-ZZ, BALL BEARING, U/WT.- 0.118 (FOR INDUSTRIAL USE) | INDIA | G***E | 更多 |
| 2025-10-19 | 出口 | 84821011 | 6210ZZ, BALL BEARING, U/WT.- 0.43 (FOR INDUSTRIAL USE) | INDIA | A***S | 更多 |
| 2025-10-19 | 出口 | 84821011 | 6208-2RS, BALL BEARING, U/WT.- 0.31 (FOR INDUSTRIAL USE) | INDIA | A***S | 更多 |
| 2025-10-19 | 出口 | 84821011 | 6305-2RS, BALL BEARING, U/WT.- 0.18 (FOR INDUSTRIAL USE) | INDIA | A***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台