全球贸易商编码:NBDDIY326269131
该公司海关数据更新至:2022-12-15
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:7109 条 相关采购商:2 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 32089090 35069900 38101000 39169092 39172300 39173299 39173999 39269099 40093199 40169912 48045110 48239099 70191990 70195100 73181510 73182200 73182310 73269099 74072100 74092900 76169990 80030010 80030090 83023090 84283390 84798110 84798939 84821000 85030090 85044030 85051900 85113099 85114099 85119090 85141000 85151990 85364199 85369012 85369019 85369029 85441140 85441900 85443014 85444294 8714
WELLUCK GROUP CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。WELLUCK GROUP CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其7109条相关的海关进出口记录,其中 WELLUCK GROUP CO., LTD. 公司的采购商2家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 50 | 1 | 2005 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 14 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 54 | 1 | 2461 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 47 | 1 | 2629 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 WELLUCK GROUP CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 WELLUCK GROUP CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
WELLUCK GROUP CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-04 | 进口 | 73181510 | FD-44#&Bu lông M5 (M5*12)đường kính 5mm, có ren ( linh kiện sản xuất máy phát điện, hàng mới 100%) | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-04 | 进口 | 73181510 | FD-72#&Bu lông M5 (M5*13), đường kính 5mm, có ren ( linh kiện sản xuất máy phát điện, hàng mới 100%) | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-04 | 进口 | 73181510 | FD-426#&Bu lông M8 (M8*180), đường kính 8mm, có ren ( linh kiện sản xuất máy phát điện, hàng mới 100%) | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-04 | 进口 | 73181510 | Đinh ốc M3 (dùng trong sản xuất biến tần tổ máy phát điện, hàng mới 100%) | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-04 | 进口 | 73181510 | Đinh ốc M3 ( linh kiện sản xuất biến tần tổ máy phát điện, hàng mới 100%) | CHINA | C***M | 更多 |
2022-12-15 | 出口 | 40093199 | Ống. cao su dệt thủy tinh cách điện #1.5 ( Linh kiện sản xuất máy phát điện, hàng mới 100%)(FD-112) | VIETNAM | J***. | 更多 |
2022-12-15 | 出口 | 40093199 | FD-.345#&Ống cao su dệt thủy tinh cách điện #3.5 ( linh kiện sản xuất máy phát điện, hàng mới 100%) | VIETNAM | J***. | 更多 |
2022-12-15 | 出口 | 39173999 | UL .heat shrink tubing (#3*0.2 , Plastic material) (generator manufacturing components, 100% brand new)(FD-17) | VIETNAM | J***. | 更多 |
2022-12-15 | 出口 | 40093199 | Ống. cao su dệt thủy tinh cách điện #3.5 ( linh kiện sản xuất máy phát điện, hàng mới 100%)(FD-345) | VIETNAM | J***. | 更多 |
2022-12-15 | 出口 | 40093199 | Ống. cao su dệt thủy tinh cách điện #5 ( linh kiện sản xuất máy phát điện, hàng mới 100%)(FD-346) | VIETNAM | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台