GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP.& EXP.TRADE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP.& EXP.TRADE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其26895条相关的海关进出口记录,其中 GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP.& EXP.TRADE CO., LTD. 公司的采购商120家,供应商1条。

GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP.& EXP.TRADE CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2024 出口 3 2 1 10 0
2023 出口 5 9 1 83 0
2022 出口 59 550 1 8986 0
2022 进口 1 6 1 10 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP.& EXP.TRADE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP.& EXP.TRADE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP.& EXP.TRADE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-28 进口 73064020 Ống thép không gỉ ASTMA312, có mặt cắt ngang hình tròn, được hàn theo chiều dọc, cán nguội,không dẫn nước nóng, dùng cho đường ống nước. ĐKN (273 - 323.9)mm, dày (4 - 4.5)mm,dài 6000mm+-3%.Mới100 %. CHINA C***H 更多
2022-08-28 进口 73072210 Phụ kiện nối (măng sông ) đã tiện ren bằng thép không gỉ, dùng cho đường ống nước. Đường kính trong (8 - 100)mm, đường kính ngoài (13.7 - 114.3)mm. Mới 100%. CHINA C***H 更多
2022-08-28 进口 73072310 Cùm nối ống ASTM A403 (đai kẹp) loại hàn giáp mối, bằng thép không gỉ, dùng cho đường ống nước. Đường kính trong 100mm, đường kính ngoài 102mm. Mới 100% CHINA C***H 更多
2022-08-28 进口 73072310 Cút nối hàn bằng thép không gỉ ASTM A403, có hàn ghép mối, không có mép bích, dùng cho đường ống nước. Đường kính trong (25 - 125)mm, đường kính ngoài (33.4 - 141.3)mm. Mới 100 %. CHINA C***H 更多
2022-08-28 进口 73072390 Cút nối hàn bằng thép không gỉ ASTM A403, có hàn ghép mối, không có mép bích, dùng cho đường ống nước. Đường kính trong (150 - 600)mm, đường kính ngoài (168.3 - 609.6)mm. Mới 100 %. CHINA C***H 更多
2024-05-28 出口 84615000 METAL MILLING MACHINE (CNC MACHINE), BRAND TAIKAN, MODEL, T-500H FIXED POSITION, USED IN THE PRODUCTION OF ELECTRONIC COMPONENTS, VOLTAGE 380V-7.5KW, KT (169*260*260) CM +/- 10%, PRODUCTION: 2019. USED GOODS VIETNAM Y***D 更多
2024-05-28 出口 84615000 METAL MILLING MACHINE (CNC MACHINE), BRAND TAIKAN, MODEL, T-500 FIXED POSITION, USED IN THE PRODUCTION OF ELECTRONIC COMPONENTS, VOLTAGE 380V-5.5KW, KT (169*260*260) CM +/- 10%, PRODUCTION: 2017, 2018. SECONDHAND VIETNAM Y***D 更多
2023-08-18 出口 07095990 FRESH ENOKI MUSHROOMS PRODUCED BY CHINA (SCIENTIFIC NAME: FLAMMULINA VELUTIPES) PACKED IN 6KG-7KG/FOAM BOX VIETNAM N***. 更多
2023-07-11 出口 07095990 CHINESE-MADE FRESH KING OYSTER MUSHROOM (SCIENTIFIC NAME: PLEUROTUS ERYNGII) GOODS PACKED 10KG/BOX VIETNAM N***. 更多
2023-07-08 出口 07095990 CHINA MADE FRESH ENOKI MUSHROOMS (SCIENTIFIC NAME: FLAMMULINA VELUTIPES) PACKED 6 KG-7 KG/BOX VIETNAM N***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • 微信咨询