BESTEEL INDUSTRIAL SINGAPORE PTE.LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。BESTEEL INDUSTRIAL SINGAPORE PTE.LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1667条相关的海关进出口记录,其中 BESTEEL INDUSTRIAL SINGAPORE PTE.LTD. 公司的采购商7家,供应商1条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 184 | 0 |
| 2023 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 631 | 0 |
| 2022 | 出口 | 4 | 2 | 2 | 315 | 0 |
| 2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 BESTEEL INDUSTRIAL SINGAPORE PTE.LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 BESTEEL INDUSTRIAL SINGAPORE PTE.LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
BESTEEL INDUSTRIAL SINGAPORE PTE.LTD. 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-08-22 | 进口 | 72279000 | KPVN008#&Thanh thép hợp kim 10B33 đường kính 23.0 mm (hàm lượng B> 0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010) | CHINA | C***M | 更多 |
| 2022-08-22 | 进口 | 72279000 | KPVN008#&Thanh thép hợp kim 10B33 đường kính 21.0 mm (hàm lượng B> 0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010) | CHINA | C***M | 更多 |
| 2022-08-22 | 进口 | 72279000 | KPVN008#&Thanh thép hợp kim 10B33 đường kính 11.0 mm (hàm lượng B> 0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010) | CHINA | C***M | 更多 |
| 2022-08-22 | 进口 | 72279000 | KPVN008#&Thanh thép hợp kim 10B33 đường kính 17.0 mm (hàm lượng B> 0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010) | CHINA | C***M | 更多 |
| 2022-08-22 | 进口 | 72279000 | KPVN008#&Thanh thép hợp kim 10B33 đường kính 20.0 mm (hàm lượng B> 0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010) | CHINA | C***M | 更多 |
| 2025-07-30 | 出口 | 72283029 | ALLOY STEEL BAR AISI4140H(SIZE 22MM) ALLOY STEEL BAR AISI4140H(SIZE 22MM) | INDIA | S***, | 更多 |
| 2025-07-30 | 出口 | 72283029 | ALLOY STEEL BAR AISI1045H(SIZE 26MM) ALLOY STEEL BAR AISI1045H(SIZE 26MM) | INDIA | S***, | 更多 |
| 2025-06-09 | 出口 | 72283029 | ALLOY STEEL BARS AISI4140H(22MM)(COLD HEADING QUALITY ALLOYSTEEL BAR)ALLOY STEEL BARS AISI1045H (26MM) (COLD HEADING QUALITY ALLO | INDIA | S***, | 更多 |
| 2025-06-09 | 出口 | 72283029 | ALLOY STEEL BARS AISI1045H(26MM)(COLD HEADING QUALITY ALLOYSTEEL BAR)ALLOY STEEL BARS AISI1045H(26MM)(COLD HEADING QUALITY ALLOY | INDIA | S***, | 更多 |
| 2025-05-06 | 出口 | 72283029 | ALLOY STEEL BARS AISI1045H (26MM) (COLD HEADING QUALITY ALLOY STEEL BAR)ALLOY STEEL BARS AISI1045H (26MM) (IS7283:1992) (HOTROLLED B | INDIA | S***, | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台