全球贸易商编码:NBDDIY373234667
该公司海关数据更新至:2022-10-29
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1929 条 相关采购商:17 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 08013200 08109050 32089090 32151190 32151900 34060000 35069100 39012000 39042220 39174000 39191010 39199099 39201019 39211399 39211991 39232199 39239090 39249090 39269099 40169930 42021219 42022200 46019410 48185000 52114200 56031200 58089090 60041010 60062100 60062300 60069000 61013000 61034300 61042300 61046300 61072900 61082900 61099020 61103000 61109000 61152990 62034300 62089990 62099000 62121099 64029990 64051000 68042200 68052000 70193990 70195900 70199010 70199090 73079910 73143100 73170090 73181590 73239910 8013200 83024190 83024290 83025000 83059010 83089090 84522900 84621020 84775920 84807110 84807190 84818030 85042199 85079092 85369099 85371019 90049090 90302000 91059190 94049090 95030099 95069100 96062200
相关贸易伙伴: THAO NGUYEN CO., LTD. , VINH DAI PHAT CO., LTD. , AN PHU DAT .,JSC 更多
DONGXING JIU YI IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. 公司于2021-08-21收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DONGXING JIU YI IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1929条相关的海关进出口记录,其中 DONGXING JIU YI IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. 公司的采购商17家,供应商11条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 10 | 93 | 1 | 1496 | 0 |
| 2022 | 进口 | 8 | 15 | 2 | 189 | 0 |
| 2021 | 进口 | 4 | 4 | 1 | 17 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DONGXING JIU YI IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DONGXING JIU YI IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
DONGXING JIU YI IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-08-30 | 进口 | 73262050 | Chuồng nuôi thỏ bằng sắt sơn + nhựa, kích thước (76x53x57)cm, hiệu LOSI, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%. | CHINA | C***H | 更多 |
| 2022-08-30 | 进口 | 73170090 | Đinh đóng quai guốc bằng sắt mạ loại (0,5 - <2)cm, Hiệu: NENHY, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%. | CHINA | C***H | 更多 |
| 2022-08-30 | 进口 | 73239990 | Chậu bằng sắt mạ không tráng men, phi (40-50)cm, hiệu: FEGUA , xuất xứ Trung Quốc, mới 100%. | CHINA | C***H | 更多 |
| 2022-08-26 | 进口 | 08013200 | Nhân hạt điều đã bóc vỏ lụa loại WW180#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
| 2022-08-26 | 进口 | 08013200 | Nhân hạt điều đã bóc vỏ lụa loại W180#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
| 2022-09-05 | 出口 | 61042300 | Bộ quần áo ngủ nữ người lớn dệt kim từ sợi tổng hợp. Size:S-XXL. Hiệu:Aixinxiao, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%. | VIETNAM | C***H | 更多 |
| 2022-09-05 | 出口 | 90049090 | Kính đeo người lớn bằng nhựa (kính chắn bụi, không phải kính thuốc, không phải kính hàn). Hiệu: JING, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%. | VIETNAM | C***H | 更多 |
| 2022-09-05 | 出口 | 58089090 | Dây ruy băng dùng để trang trí, sản xuất từ xơ sợi tổng hợp dệt thoi khổ hẹp, bản rộng <3cm, hiệu: WIZI , xuất xứ Trung Quốc, mới 100%. | VIETNAM | C***H | 更多 |
| 2022-09-05 | 出口 | 63029300 | Khăn lau tay bằng vải sợi nhân tạo tổng hợp, size (25 x 40) cm, hiệu:JUET, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%. | VIETNAM | C***H | 更多 |
| 2022-09-05 | 出口 | 94049090 | Chăn nhồi bông hóa học có lớp vải bằng polyester, loại 3kg/cái, hiệu: BOUD , xuất xứ Trung Quốc, mới 100%. | VIETNAM | C***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台