全球贸易商编码:NBDX1H143043778
地址:Lô CN16, ô, số 3B Đường Số 6, khu công nghiệp Sóng Thần 3, Tân Uyên, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2025-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1587 条 相关采购商:8 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 72283010
相关贸易伙伴: GUMI CORP.,LTD. , CÔNG TY TNHH GM SPECIAL STEEL VINA 更多
GM SPECIAL STEEL VN CO., LTD. 公司于2022-07-16收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GM SPECIAL STEEL VN CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1587条相关的海关进出口记录,其中 GM SPECIAL STEEL VN CO., LTD. 公司的采购商8家,供应商2条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 出口 | 7 | 4 | 7 | 477 | 0 |
| 2023 | 出口 | 3 | 2 | 4 | 184 | 0 |
| 2022 | 出口 | 1 | 2 | 5 | 177 | 0 |
| 2022 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 27 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GM SPECIAL STEEL VN CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GM SPECIAL STEEL VN CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GM SPECIAL STEEL VN CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-12 | 进口 | 72283010 | GM12#&Thép hợp kim, C=0.408%;Cr=0.896%,Mo=0.538% tính theo trọng lượng,thành phần hóa học không phải thép gió,không phải thépSilic-Mangan),dạng thanh tròn, cán nóng, đường kính 48.6mm | KOREA | G***. | 更多 |
| 2022-09-12 | 进口 | 72283010 | GM23#&Thép hợp kim, C=0.408%;Cr=0.896%,Mo=0.538% tính theo trọng lượng,thành phần hóa học không phải thép gió,không phải thépSilic-Mangan),dạng thanh tròn, cán nóng, đường kính 61.27mm | KOREA | G***. | 更多 |
| 2022-09-12 | 进口 | 72283010 | GM01#&Thép hợp kim, C=0.408%;Cr=0.896%,Mo=0.538% tính theo trọng lượng,thành phần hóa học không phải thép gió,không phải thépSilic-Mangan),dạng thanh tròn, cán nóng, đường kính 23.24mm | KOREA | G***. | 更多 |
| 2022-09-12 | 进口 | 72283010 | GM28#&Thép hợp kim, C=0.408%;Cr=0.896%,Mo=0.538% tính theo trọng lượng,thành phần hóa học không phải thép gió,không phải thépSilic-Mangan),dạng thanh tròn, cán nóng, đường kính 29.59mm | KOREA | G***. | 更多 |
| 2022-09-12 | 进口 | 72283010 | GM17#&Thép hợp kim, C=0.408%;Cr=0.896%,Mo=0.538% tính theo trọng lượng,thành phần hóa học không phải thép gió,không phải thépSilic-Mangan),dạng thanh tròn, cán nóng đường kính 35.93mm | KOREA | G***. | 更多 |
| 2025-10-31 | 出口 | 73181510 | T251030-A193 B7-5811-12FT#&BOLTS STAINLESS STEEL WASHER DIAMETER 5/8" (5/8" - 11UNC - 12FT)#&VN | MALAYSIA | F***D | 更多 |
| 2025-10-31 | 出口 | 73181590 | T251030-A193 B7-1128-12FT#&BOLTS, STAINLESS STEEL WASHER, DIAMETER 1 1/2" (1 1/2" - 8UN - 12FT)#&VN | MALAYSIA | F***D | 更多 |
| 2025-10-31 | 出口 | 73181590 | T251030-A193 B7-3410-12FT#&BOLTS STAINLESS STEEL WASHER DIAMETER 3/4" (3/4" - 10UNC - 12FT)#&VN | MALAYSIA | F***D | 更多 |
| 2025-10-21 | 出口 | 73181590 | T251024-A320L7-2128-12FT#&BOLTS, STAINLESS STEEL WASHER, DIAMETER 2 1/2" (2 1/2"-8UN - 12FT)#&VN | THAILAND | S***. | 更多 |
| 2025-10-15 | 出口 | 73181590 | T251015-A453660B-1148-267-MM#&BOLTS, STEEL NUTS (INCLUDES: 1 BOLT, 2 NUT) DIAMETER 1 1/4" (1 1/4" X 8UN - 267MM)#&VN | KOREA | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台