全球贸易商编码:NBDX1H152250501
该公司海关数据更新至:2022-09-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:79 条 相关采购商:2 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 22019090 39231090 39233090 48211090 60069000 62160010 70109099 84713020 84831090 85044090 85285200 85291099 90308990 90318090 94038300
相关贸易伙伴: VESTERGAARD FRANDSEN , PT. DONG YANG ILLUST INDONESIA , FUJIFILM BUSINESS INNOVATION CORP. 更多
CÔNG TY TNHH TV RHEINLAND VIỆT NAM 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TV RHEINLAND VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其79条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TV RHEINLAND VIỆT NAM 公司的采购商2家,供应商13条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 2 | 4 | 3 | 45 | 0 |
| 2022 | 进口 | 13 | 13 | 6 | 34 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TV RHEINLAND VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TV RHEINLAND VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TV RHEINLAND VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-23 | 进口 | 48211090 | Nhãn dán giấy | INDONESIA | T***A | 更多 |
| 2022-09-19 | 进口 | 22019090 | Nước phục vụ sinh hoạt chưa qua xử lý (không dùng để uống) ( đựng trong chai bằng thủy tinh loại 1L).mục đích kiểm định là kiểm theo yêu cầu nhà cung cấp để xác định chất lượng nguồn nước | INDONESIA | P***A | 更多 |
| 2022-09-19 | 进口 | 22019090 | Nước đóng chai, phục vụ sinh hoạt chưa qua xử lý (không dùng để uống) ( đựng trong chai bằng thủy tinh loại 1L).mục đích kiểm định là kiểm theo yêu cầu nhà cung cấp để xác định chất lượng nguồn nước | INDONESIA | P***A | 更多 |
| 2022-09-19 | 进口 | 22019090 | Nước đóng chai, phục vụ sinh hoạt chưa qua xử lý (không dùng để uống) ( đựng trong chai bằng nhựa loại 1L). mục đích kiểm định là kiểm theo yêu cầu nhà cung cấp để xác định chất lượng nguồn nước | INDONESIA | P***A | 更多 |
| 2022-09-19 | 进口 | 22019090 | Bùn thải sinh hoạt dùng đề kiểm định ( đựng trong chai bằng thủy tinh 40ml).mục đích kiểm định là kiểm theo yêu cầu nhà cung cấp để xác định chất lượng nguồn nước | INDONESIA | P***A | 更多 |
| 2022-09-12 | 出口 | 85291099 | Ăng ten lô ga rít dùng cho hệ thống đo tương thích điện từ, Manufacturer: ETSL, Model: 3143B, Serial: 00161966, tạm xuất đi hiệu chỉnh, đã sử dụng#&US | JAPAN | O***. | 更多 |
| 2022-09-12 | 出口 | 85291099 | Ăng ten 2 chỏm dùng cho hệ thống đo tương thích điện từ, Manufacturer: ETSL, Model: 3110C, Serial: 00201389, tạm xuất đi hiệu chỉnh, đã sử dụng #&US | JAPAN | O***. | 更多 |
| 2022-09-12 | 出口 | 90318090 | Thiết bị đo từ trường, Manufacturer: Wavecontrol, Model: SMP2+WP400, Serial: 20SN1336+20WP100658, đã qua sử dụng#&ES | JAPAN | O***. | 更多 |
| 2022-09-12 | 出口 | 90308990 | Bộ dụng cụ mạng ổn định trở kháng,dùng để đo dạng tín hiệu phát ra từ dây dẫn của thiết bị điện,điện tử,gồm các thiết bị giắc,dây dẫn,ổ cắm,cáp kẹp,NSX:TESEQ,Model:ISN ST08,Serial:41225,đã sử dụng#&JP | JAPAN | O***. | 更多 |
| 2022-09-12 | 出口 | 85291099 | Ăng ten sừng 2 chỏm dùng cho hệ thống đo tương thích điện từ,Manufacturer: ETSL, Model: 3117-PA, Serial: 00203558, tạm xuất đi hiệu chỉnh, đã qua sử dụng#&US | JAPAN | O***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台