全球贸易商编码:NBDX1H152260298
该公司海关数据更新至:2022-09-07
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:104 条 相关采购商:1 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 38220090 39231090 39233090 39269099 40169999 44219999 48045990 48232090 69091100 70179000 73181510 73199090 73269099 76090000 76169990 84145949 84148011 84185091 84192000 84433290 85051100 85258040 85285910 90021900 90029090 90051000 90118000 90119000 90141000 90160000 90230000 90251100 90303310 91029900 96039090 96200030
相关贸易伙伴: GUANGZHOU MINGXIN TRADE CO., LTD. , ZHANGFAN 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐỨC MAI KHÔI 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐỨC MAI KHÔI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其104条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐỨC MAI KHÔI 公司的采购商1家,供应商2条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 1 | 5 | 1 | 25 | 0 |
| 2022 | 进口 | 2 | 31 | 1 | 79 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐỨC MAI KHÔI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐỨC MAI KHÔI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐỨC MAI KHÔI 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-07 | 进口 | 90303310 | Cảm biến điện thế Model: LAB-VS24AVN dùng để đo điện thế dòng điện,sản phẩm dùng trong phòng thí nghiệm - hàng mới 100% | CHINA | Z***N | 更多 |
| 2022-09-07 | 进口 | 90303310 | Cảm biến dòng điện Model: LAB-CS23AVN dùng để đo dòng điện, sản phẩm dùng trong phòng thí nghiệm - hàng mới 100% | CHINA | Z***N | 更多 |
| 2022-08-03 | 进口 | 90230000 | Tiêu bản hiển vi: Chân bơi của côn trùng, dùng trong giảng dạy. Hsx: GUANGZHOU MINGXIN TRADE CO.,LTD.Mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-08-03 | 进口 | 48045990 | Giấy thấm (dùng cho thí nghiệm Sinh học), loại 25x80mm, dùng trong phòng thí nghiệm. Hsx: GUANGZHOU MINGXIN TRADE CO.,LTD.Mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-08-03 | 进口 | 84192000 | Tủ sấy dụng cụ, model: Galy OT-12, loại 20L, dùng trong phòng thí nghiệm. Hsx: GUANGZHOU MINGXIN TRADE CO.,LTD.Mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
| 2022-08-03 | 出口 | 73269099 | Trụ inox đặc Phi l0mm, dài 495mm, một đầu ren M6 x15mm, có tai hồng M6, dùng trong phòng thí nghiệm. Hsx: GUANGZHOU MINGXIN TRADE CO.,LTD.Mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-03 | 出口 | 73269099 | Vòng inox Phi 80mm đúc áp lực, loại Phi 80mm, dùng trong phòng thí nghiệm. Hsx: GUANGZHOU MINGXIN TRADE CO.,LTD.Mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-03 | 出口 | 73269099 | Cặp càng cua có lò xo, chất liệu thép, mã hàng: CB180-10, dùng trong phòng thí nghiệm. Hsx: GUANGZHOU MINGXIN TRADE CO.,LTD.Mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-03 | 出口 | 73269099 | Đế bằng gang đúc (sơn tĩnh điện) hình chữ nhật kt (190x135x20)mm trọng lượng 850g đến 1000g có lỗ ren M8, dùng trong phòng thí nghiệm. Hsx: GUANGZHOU MINGXIN TRADE CO.,LTD.Mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-03 | 出口 | 73269099 | Rây, bằng thép không rỉ, chịu nước, chịu mặn, loại Phi 150mm, dùng trong phòng thí nghiệm. Hsx: GUANGZHOU MINGXIN TRADE CO.,LTD.Mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台