全球贸易商编码:NBDX1H152260645
该公司海关数据更新至:2022-08-31
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:247 条 相关采购商:1 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 39263000 40091100 40091290 40093191 40169320 40169911 40169913 70071110 70091000 70099100 73044900 73079210 73181510 73181610 73181910 73182100 73182400 73201011 73269099 82055900 82060000 83012000 83016000 83021000 85013140 85113049 85122099 85123010 85124000 85182990 85272900 85364191 85364199 85365099 85371099 85443012 87081090 87082100 87082918 87082920 87082996 87082998 87083030 87083090 87084027 87084099 87085027 87087018 87087023 87088019 87089118 87089199 87089261 87089370 87089499 87089921 87089924 87089930 87089940 87089963 87089970 87089980 90258020 90262030 90269010 90292010 90299020 94012010 96138090
相关贸易伙伴: WEICHAI SINGAPORE PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRƯỜNG GIANG 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRƯỜNG GIANG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其247条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRƯỜNG GIANG 公司的采购商1家,供应商1条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 1 | 9 | 1 | 17 | 0 |
| 2022 | 进口 | 1 | 45 | 1 | 230 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRƯỜNG GIANG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRƯỜNG GIANG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRƯỜNG GIANG 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-08-31 | 进口 | 85443012 | LK xe ôtô tải tự đổ 4X2,TTHH 3.49T,TTLCT<10T độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%: Bộ dây điện chasis( dây điện gầm xe cách điện bằng plastic ) | CHINA | W***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 进口 | 85443012 | LK xe ôtô tải tự đổ 4X2,TTHH 3.49T,TTLCT<10T độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%: Dây cực âm/dương bình ắc quy (3dây/bộ) | CHINA | W***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 进口 | 85182990 | LK xe ôtô tải tự đổ 4X2,TTHH 3.49T,TTLCT<10T độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%: Loa (đường kính 7cm,10W 2 chiếc/bộ,không vỏ, không sử dụng trong viễn thông) | CHINA | W***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 进口 | 70071110 | LK xe ôtô tải tự đổ 4X2,TTHH 3.49T,TTLCT<10T độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%: Kính phía sau ,hiệu XD(hàng thuộc chương 98 HS code 98451000) | CHINA | W***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 进口 | 70099100 | LK xe ôtô tải tự đổ 4X2,TTHH 3.49T,TTLCT<10T độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%: Gương chiếu hậu trong cabin xe ô tô -hiệu MING RUI(41041001680D131A) | CHINA | W***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 73079210 | LK xe ôtô tải tự đổ 4X2,TTHH 3.49T,TTLCT<10T độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%: Cút van tản nhiệt( 4 chiếc/bộ), bằng đồng,đường kính 10-<15cm, phụ kiện nối ống | VIETNAM | W***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 73181510 | LK xe ôtô tải tự đổ 4X2,TTHH 3.49T,TTLCT<10T độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%: Quang U nhíp(bulong U),bằng sắt (6 chiếc/bộ)- bằng sắt đường kính ngoài thân <16mm | VIETNAM | W***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 73269099 | LK xe ôtô tải tự đổ 4X2,TTHH 3.49T,TTLCT<10T độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%: Bộ đai nẹp bằng sắt | VIETNAM | W***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 73079210 | LK xe ôtô tải tự đổ 4X2,TTHH 3.49T,TTLCT<10T độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%: Cút trợ lực lái(6 chiếc/bộ), bằng đồng đường kính 10-<15cm, phụ kiện nối ống | VIETNAM | W***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 73079210 | LK xe ôtô tải tự đổ 4X2,TTHH 3.49T,TTLCT<10T độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%: Cút bắt tuy ô hơi( 15 chiếc/bộ), bằng sắt có ren,đường kính10-<15cm,phụ kiện nối ống | VIETNAM | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台