全球贸易商编码:NBDX1H152261763
该公司海关数据更新至:2022-09-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:356 条 相关采购商:3 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 35069900 39235000 39269099 40093290 40094290 40101200 40169390 40169500 73079910 73084090 73121099 73129000 73158200 73181510 73181590 73181610 73181690 73181910 73182200 73182400 73182910 73182990 73202090 73269030 73269099 74152100 82071900 83099099 84135090 84139190 84212950 84219998 84242029 84254290 84313990 84314300 84671100 84679200 84749010 84812090 84813090 84814090 84819029 84819090 84821000 84829100 84831090 84834090 85044030 85318010 85353011 85365099 85369029 85369099 85371099 85444942 85471000 90262040
相关贸易伙伴: GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP .& EXP. TRADE CO., LTD. , GUANGXI PINGXIANG CHANGHE TRADING CO., LTD. , SHANDONG SAINUO MECHANICAL ELECTRICAL EQUIPMENT TECHNOLOGY CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP MỎ QUẢNG NINH 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP MỎ QUẢNG NINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其356条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP MỎ QUẢNG NINH 公司的采购商3家,供应商3条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 3 | 8 | 1 | 43 | 0 |
| 2022 | 进口 | 3 | 51 | 1 | 313 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP MỎ QUẢNG NINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP MỎ QUẢNG NINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP MỎ QUẢNG NINH 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-23 | 进口 | 84812090 | Van ngắt hồi dịch HD25/13, bằng sắt, đường kính trong 13mm, dài 104mm, dùng trong truyền đồng dầu thủy lực, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
| 2022-09-23 | 进口 | 84812090 | Van chặn hình cầu FJQ-10, đường kính trong 10mm, dày 75mm, dài 111mm, dùng trong truyền động dầu thủy lực, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
| 2022-09-23 | 进口 | 84812090 | Van thao tác ZCFD 125-6A phi 13, đường kính cửa nạp 13mm, bằng sắt, kích thước:(252x146x310)mm,dùng trong chuyển động dầu thủy lực,mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
| 2022-09-23 | 进口 | 84812090 | Van chặn hình cầu FJQ-13, đường kính trong 13mm, cao 75mm, dài 111mm, dùng trong truyền động dầu thủy lực, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
| 2022-09-23 | 进口 | 84812090 | Van thao tác ZCFD 125-7A phi 13, đường kính cửa nạp 13mm, bằng sắt, kt:(294x146x310)mm,dùng trong chuyển động dầu thủy lực, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
| 2022-08-26 | 出口 | 73084090 | Tấm chắn gương giá ZH, kích thước DxRxC:(900x700x175)mm, bằng sắt, dùng cho giá chống thủy lực trong hầm lò, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
| 2022-08-20 | 出口 | 73084090 | Cột giá khung ZH1600/1,6/2,4Z (GK1600/1,6/2,4HT) (DH22-400/110)không bao gồm chân đế cột và van,bằng sắt,dùng cho hầm hò,H max:2240mm,H min:1440mm,hình trình piston:800mm,mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-14 | 出口 | 73182400 | Bộ phận của bơm dung dịch nhũ hóa BRW 80/20: Chốt thanh trượt 0103-11, dùng để cố định thanh trượt bơm, bằng sắt. đường kính 10mm, dài 100mm Mới 100%. | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-14 | 出口 | 73182200 | Bạc đồng nén tết bơm BRW 200/31,5, (vòng đệm không ren), dùng cho bơm dung dịch nhũ hóa BRW 200/31,5, kích thước (8,5x4)cm, bằng thép hợp kim, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
| 2022-08-14 | 出口 | 73182200 | Bạc đồng ắc tay biên bơm BRW 200/31,5, (vòng đệm không ren), dùng cho bơm dung dịch nhũ hóa BRW 200/31,5, KT (9,7x4,1)cm, bằng thép hợp kim, không ren, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台