全球贸易商编码:NBDX1H152271098
该公司海关数据更新至:2022-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:59 条 相关采购商:3 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 39269099 64039190 72082600 72082719 72082799 73269099 76169990 85371099 90178000
相关贸易伙伴: SANYO SEIKI CO., LTD. , INDUCTOTHERM INDUSTRIES (SHANGHAI) LTD. , SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD. 更多
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM NIPPON STEEL PIPE 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH VIỆT NAM NIPPON STEEL PIPE 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其59条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH VIỆT NAM NIPPON STEEL PIPE 公司的采购商3家,供应商4条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 3 | 4 | 2 | 39 | 0 |
| 2022 | 进口 | 4 | 7 | 3 | 20 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH VIỆT NAM NIPPON STEEL PIPE 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH VIỆT NAM NIPPON STEEL PIPE 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM NIPPON STEEL PIPE 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-26 | 进口 | 72082719 | Thép lá không hợp kim,được cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng,đã ngâm tẩy gỉ,chưa phủ tráng mạ,sơn mới 100% JIS G3132 SPHT1 ( 1,92 mm x 1158 mm x cuộn ).Hàm lượng C : 0,04 0,05%. | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
| 2022-09-26 | 进口 | 72082719 | Thép lá không hợp kim,được cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng,đã ngâm tẩy gỉ,chưa phủ tráng mạ,sơn mới 100% JIS G3132 SPHT1 ( 1,53 mm x 1178 mm x cuộn ).Hàm lượng C :0,04 - 0,05% | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
| 2022-09-26 | 进口 | 72082799 | Thép lá không hợp kim,được cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng,đã ngâm tẩy gỉ,chưa phủ tráng mạ,sơn mới 100% JIS G3132 SPHT1 ( 2,90 mm x 1190 mm x cuộn ).Hàm lượng C : 0,05%. | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
| 2022-09-26 | 进口 | 72082600 | Thép lá không hợp kim,được cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng,đã ngâm tẩy gỉ,chưa phủ tráng mạ,sơn mới 100% JIS G3132 SPHT1 ( 3,45 mm x 1038 mm x cuộn ).Hàm lượng C : 0,04 - 0,05%. | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
| 2022-09-26 | 进口 | 72082799 | Thép lá không hợp kim,được cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng,đã ngâm tẩy gỉ,chưa phủ tráng mạ,sơn mới 100% JIS G3132 SPHT1 ( 2,80 mm x 1051 mm x cuộn ).Hàm lượng C : 0,05%. | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
| 2022-09-27 | 出口 | 64039190 | Giầy da chất liệu da tổng hợp,đế bằng cao su, hiệu HERMES , hàng mới 100%#&VN | UNITED STATES | T***M | 更多 |
| 2022-08-22 | 出口 | 72082600 | Thép lá không hợp kim,được cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng,đã ngâm tẩy gỉ,chưa phủ tráng mạ,sơn mới 100% JIS G3132 SPHT1 ( 3,45 mm x 1038 mm x cuộn ).Hàm lượng C : 0,04 - 0,05%. | VIETNAM | S***. | 更多 |
| 2022-08-22 | 出口 | 72082719 | Thép lá không hợp kim,được cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng,đã ngâm tẩy gỉ,chưa phủ tráng mạ,sơn mới 100% JIS G3132 SPHT1 ( 1,92 mm x 1158 mm x cuộn ).Hàm lượng C : -0,04%. | VIETNAM | S***. | 更多 |
| 2022-08-22 | 出口 | 72082799 | Thép lá không hợp kim,được cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng,đã ngâm tẩy gỉ,chưa phủ tráng mạ,sơn mới 100% JIS G3132 SPHT1 ( 2,80 mm x 1051 mm x cuộn ).Hàm lượng C : 0,04%. | VIETNAM | S***. | 更多 |
| 2022-08-22 | 出口 | 73269099 | Đĩa đệm quả lô cuốn ống bằng thép dùng cho máy cuốn ống thép 31.8 F7P Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台