全球贸易商编码:NBDX1H152280977
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:114 条 相关采购商:12 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 44039190 44039990 72082500 72082600 72082719 72082799 72083600 72083700 72083800 72083990 72085100 72085200 72085300 72085490 72091710 72092610 72092710 72104912 72104919
相关贸易伙伴: DANUBIA WOOD TRADING GMBH , SAS FRANCIS ALLIOT , TK TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP BẮC NAM 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP BẮC NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其114条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP BẮC NAM 公司的采购商12家,供应商11条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 12 | 13 | 1 | 62 | 0 |
| 2022 | 进口 | 11 | 16 | 3 | 52 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP BẮC NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP BẮC NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP BẮC NAM 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-29 | 进口 | 44039990 | Gỗ tần bì tròn, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 222.856 CBM, trị giá= 55714.00 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% | FRANCE | A***S | 更多 |
| 2022-09-29 | 进口 | 44039990 | Gỗ tần bì tròn, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2 m trở lên, đường kính từ 30 cm trở lên, 169.592 CBM, trị giá= 42398.00 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites.Hàng mới 100% | FRANCE | S***S | 更多 |
| 2022-09-28 | 进口 | 72083990 | Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn, loại 2, mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. KT: (1.2 - 2.55)mm x (710 - 1240)mm x cuộn. | JAPAN | T***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 进口 | 72104912 | Thép không hợp kim,được cán phẳng,dạng cuộn,không lượn sóng,được mạ kẽm bằng pp nhúng nóng,chưa: sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,C<0.6%,loại 2,mới 100%.TC:JIS G3302-SGCC.KT:0.75mm x 1200mm x C | JAPAN | T***. | 更多 |
| 2022-09-22 | 进口 | 72083990 | Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, loại 2, mới 100%. TC: JIS G3101 - SS400. Kích cỡ: (1.2 - 2.9)mm x (600-1600)mm x C | JAPAN | S***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 72085490 | Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (1.2-2.9)mm x 600mm trở lên x 800mm trở lên. Hàng loại 2 | VIETNAM | S***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 72104919 | Thép tấm không hợp kim, mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, được cán phẳng, không lượn sóng, chưa: sơn, quét vecni, phủ plastic; C<0.6%, mới 100%.TC:JIS G3302-SGCC. KT: 2.0mm x 1219mm x 3500mm. Hàng loại 2 | VIETNAM | S***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 72085300 | Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (3.2-4.5)mm x 600mm trở lên x 800mm trở lên. Hàng loại 2 | VIETNAM | S***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 72085200 | Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (5.0-6.0)mm x 600mm trở lên x 800mm trở lên. Hàng loại 2 | VIETNAM | S***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 72092710 | Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%. TC: JIS G3141-SPCC. KT: (0.8 - 1.0)mm x 600mm trở lên x 800mm trở lên. Hàng loại 2 | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台