全球贸易商编码:NBDX1H152664042
该公司海关数据更新至:2022-09-26
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:79 条 相关采购商:3 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 72191200 72191300 72192100 72192200 72192300 72193100 72193200 72193300 72193400 72193500
相关贸易伙伴: BAHRU STAINLESS SDN,BHD , ST MATERIALS CO., LTD. , GUN-IL CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI THÉP AN THÀNH 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI THÉP AN THÀNH 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其79条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI THÉP AN THÀNH 公司的采购商3家,供应商3条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 3 | 9 | 1 | 43 | 0 |
| 2022 | 进口 | 3 | 7 | 2 | 36 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI THÉP AN THÀNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI THÉP AN THÀNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI THÉP AN THÀNH 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-26 | 进口 | 72193400 | Thép không gỉ cán nguội dạng tấm, loại 2, Quy cách (0.6mm-1.0mm) x (1000mm-1219mm) x (2000mm-3048mm), Mác: STS 304;Tiêu Chuẩn: KS D 3698 ,Hàng mới 100% | KOREA | G***. | 更多 |
| 2022-09-26 | 进口 | 72193500 | Thép không gỉ cán nguội dạng tấm, loại 2, Quy cách 0.4mm x 1000mm x 2000mm, Mác: STS 304;Tiêu Chuẩn: KS D 3698 ,Hàng mới 100% | KOREA | G***. | 更多 |
| 2022-09-26 | 进口 | 72193200 | Thép không gỉ cán nguội dạng tấm, loại 2, Quy cách 4.0mm x 1219mm x 2438mm, Mác: STS 304;Tiêu Chuẩn: KS D 3698 ,Hàng mới 100% | KOREA | G***. | 更多 |
| 2022-09-26 | 进口 | 72193300 | Thép không gỉ cán nguội dạng tấm, loại 2, Quy cách (1.2mm-1.5mm) x (1219mm-1524mm) x (2438mm-3048mm), Mác: STS 304;Tiêu Chuẩn: KS D 3698 ,Hàng mới 100% | KOREA | G***. | 更多 |
| 2022-09-12 | 进口 | 72193400 | Thép không gỉ cán nguội dạng tấm, loại 2, Quy cách (0.5mm-1.0mm) x (1000mm-1219mm) x (2000mm-2438mm), Mác: STS201;Tiêu Chuẩn: KS D 3698 ,Hàng mới 100% | KOREA | S***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 72191200 | Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, loại 1, Quy cách 5.0mm x 1530mm x coil, Mác: 201; Tiêu Chuẩn: Q/CD 2 - 2019 ,Hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 72191300 | Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, loại 1, Quy cách 3.0mm x 1530mm x coil, Mác: 201;Tiêu Chuẩn: Q/CD 2 - 2019 ,Hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 72191200 | Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, loại 1, Quy cách 6.0mm x 1530mm x coil, Mác: 201;Tiêu Chuẩn: Q/CD 2 - 2019 ,Hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 72192200 | Thép không gỉ cán nóng dạng tấm, loại 1, Quy cách 8.0mm x 1530mm x 6000mm, Mác: 201;Tiêu Chuẩn: Q/CD 2 - 2019 ,Hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 72192200 | Thép không gỉ cán nóng dạng tấm, loại 1, Quy cách 10.0mm x 1530mm x 6000mm, Mác: 201;Tiêu Chuẩn: Q/CD 2 - 2019 ,Hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台